Dưới đây là một số câu tiếng Anh nói về tôn giáo, giúp bạn có thể thảo luận về việc bạn có theo tôn giáo hay không, và theo tôn giáo gì.
are you religious? | bạn có theo tôn giáo nào không? |
no, I"m … | không, mình … |
an atheist | theo thuyết vô thần |
agnostic | theo thuyết bất khả tri |
what religion are you? | bạn theo tôn giáo nào? |
I"m a … | mình theo … |
Christian | đạo Thiên chúa |
Muslim | đạo Hồi |
Buddhist | đạo Phật |
Sikh | đạo Sikh (Ấn độ giáo) |
Hindu | đạo Hindu (Ấn độ giáo) |
Protestant | đạo Tin lành |
Catholic | Công giáo |
I"m Jewish | mình là người Do thái |
do you believe in God? | bạn có tin vào Chúa không? |
I believe in God | mình tin vào Chúa |
I don"t believe in God | mình không tin vào Chúa |
do you believe in life after death? | bạn có tin vào kiếp sau không? |
do you believe in reincarnation? | bạn có tin vào sự đầu thai không? |
Bạn đang xem: Không theo đạo tiếng anh
Nơi thờ cúng
is there a … near here? | có … nào gần đây không? |
church | nhà thờ Thiên chúa giáo |
mosque | nhà thờ Hồi giáo |
synagogue | giáo đường Do thái |
temple | đền thờ |
Trong trang này, tất cả các cụm từ tiếng Anh đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì cụm từ nào để nghe.
Ứng dụng di động
Ứng dụng hướng dẫn sử dụng câu tiếng Anh cho các thiết bị Android của chúng tôi đã đạt giải thưởng, có chứa hơn 6000 câu và từ có kèm âm thanh
Hỗ trợ công việc của chúng tôi
Hãy giúp chúng tôi cải thiện trang web này bằng cách trở thành người ủng hộ trên Patreon. Các lợi ích bao gồm xóa tất cả quảng cáo khỏi trang web và truy cập vào kênh Speak Languages Discord.
Trở thành một người ủng hộ
Chính sách về quyền riêng tư·Điều khoản sử dụng·Liên hệ với chúng tôi
a place where animals who are ill, injured, not cared for, or badly treated can be taken and given treatment and care
Về việc nàyXem thêm: Quy Định Về Chuẩn Mực Kế Toán, Chuẩn Mực Kế Toán Công Việt Nam
View&noscript=1" alt="*">
Học tập Học tập Từ mới Trợ giúp Trong in ấn Word of the Year 2021 Word of the Year 2022 Word of the Year 2023
Phát triển Phát triển Từ điển API Tra cứu bằng cách nháy đúp chuột Các tiện ích tìm kiếm Dữ liệu cấp phép
Giới thiệu Giới thiệu Khả năng truy cập chinhthong.com English chinhthong.com University Press & Assessment Quản lý Sự chấp thuận Bộ nhớ và Riêng tư Corpus Các điều khoản sử dụng
English (UK) English (US) Español Русский Português Deutsch Français Italiano 中文 (简体) 正體中文 (繁體) Polski 한국어 Türkçe 日本語 Tiếng Việt Nederlands Svenska Dansk Norsk हिंदी বাঙ্গালি मराठी ગુજરાતી தமிழ் తెలుగు Українська
Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh English–Swedish Swedish–English
Tiếng Anh–Tiếng Ả Rập Tiếng Anh–Bengali Tiếng Anh–Tiếng Catalan Tiếng Anh–Tiếng Séc Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch English–Gujarati Tiếng Anh–Hindi Tiếng Anh–Tiếng Hàn Quốc Tiếng Anh–Tiếng Malay Tiếng Việt–Marathi Tiếng Anh–Tiếng Nga English–Tamil English–Telugu Tiếng Anh–Tiếng Thái Tiếng Anh–Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Tiếng Anh–Tiếng Ukraina English–Urdu Tiếng Anh–Tiếng Việt